Giá hàng hoá trên SGD Quốc Tế

Cập nhật liên tục từ các sở giao dịch hàng hoá trên toàn cầu.
Hàng hoá Giá Ngày Tuần
Ure
USD/T
385.00
-2.5
-0.65%
-1.28%
Quặng sắt
USD/T
128.50
-3.5
-2.65%
-3.38%
Ngô
USd/BU
633.2497
0.25
0.04%
2.01%
Lúa mì
USd/Bu
699.15
-1.6
-0.23%
0.42%
Vàng
USD/t.oz
1968.67
-10.04
-0.51%
3.5%
Dầu WTI
USD/Bbl
68.493
0.67
0.99%
-4.19%
Dầu Brent
USD/Bbl
74.486
0.7
0.94%
-3.83%
Ethanol
USD/Gal
2.2075
-0
-0.11%
1.38%
Dầu Urals
USD/Bbl
48.41
-0.46
-0.94%
-16.46%
Thép xây dựng
CNY/T
4188.00
-45
-1.06%
-3.99%
Thép HRC
USD/T
1225.00
-13
-1.05%
-1.61%
Đậu tương
USd/Bu
1483.75
-2.25
-0.15%
-0.67%
Sữa
USD/CWT
18.05
-0.02
-0.11%
1.52%
Cà phê
USd/Lbs
184.90
2.9
1.59%
0.93%
Đường
USd/Lbs
20.50
0.02
0.1%
-0.87%
Cotton
USd/Lbs
78.25
0.55
0.71%
-4.49%
Gỗ
AUD/100Kg
1317.00
0
0%
-3.02%
Gạo
USD/cwt
17.3400
0.04
0.2%
1.08%

Giá hàng hoá giao ngay

Cập nhật liên tục từ các sở giao dịch hàng hoá Thượng Hải, Trịnh Châu và Đại Liên (Trung Quốc).
Hàng hoá Giá Ngày Tuần
Dầu Diesel
rmb/Tấn
7589.4
17.2
0.23%
0.71%
Than cốc
rmb/Tấn
2482
0
0%
0%
Than đá
rmb/Tấn
1011.88
-10
-0.98%
0.49%
LPG
rmb/Tấn
4994
-176
-3.4%
5.13%
Nhựa đường
rmb/Tấn
3763.71
-54.29
-1.42%
1.99%
Ure
rmb/Tấn
2811.25
0.63
0.02%
0.2%
DAP
rmb/Tấn
3980
0
0%
0%
Axit sunfuric
rmb/Tấn
268.33
-5
-1.83%
0%
Phốt pho vàng
rmb/Tấn
30550
-75
-0.24%
0.12%
Nhựa HDPE
rmb/Tấn
8600
0
0%
0%
Nhựa PVC
rmb/Tấn
6133.33
-33.34
-0.54%
0.74%
Cao su thiên nhiên
rmb/Tấn
11340
10
0.09%
1.26%
Vải Cotton
rmb/Tấn
15171.67
-97.16
-0.64%
1.07%
Thép HRC
rmb/Tấn
4384
-14
-0.32%
0.72%
Tôn mạ màu
rmb/Tấn
7600
0
0%
-0.33%
Quặng sắt
rmb/Tấn
934.44
1.11
0.12%
0.39%
Xi măng
rmb/Tấn
423
0
0%
-0.24%
Đậu tương
rmb/Tấn
5550
0
0%
-1.28%
Ngô
rmb/Tấn
2791.43
0
0%
0.08%
Lúa mì
rmb/Tấn
3020
-46
-1.5%
0.69%

Giá hàng hoá tương lai

Cập nhật liên tục từ các sở giao dịch hàng hoá Thượng Hải, Trịnh Châu và Đại Liên (Trung Quốc).
Hàng hoá Giá Ngày Tuần
Than cốc
rmb/Tấn
2767.5
-17
-0.61%
2.63%
Than đá
rmb/Tấn
801.4
0
0%
0%
LPG
rmb/Tấn
4384
13
0.3%
4.69%
Nhựa đường
rmb/Tấn
3602
-1
-0.03%
3.87%
Ure
rmb/Tấn
2539
2
0.08%
-1.66%
Nhựa PVC
rmb/Tấn
6138
-32
-0.52%
1.88%
Cao su thiên nhiên
rmb/Tấn
11715
60
0.51%
1.01%
Vải Cotton
rmb/Tấn
14010
165
1.19%
0.92%
Thép HRC
rmb/Tấn
4344
15
0.35%
1.08%
Quặng sắt
rmb/Tấn
899
-6.5
-0.72%
1.26%
Ngô
rmb/Tấn
2846
14
0.49%
-0.19%
Đường kính trắng
rmb/Tấn
6155
24
0.39%
1.08%
Trứng
rmb/500kg
4410
-37
-0.83%
-0.47%
Vàng
rmb/Gam
440.18
8.42
1.95%
-2.3%
Lợn hơi
rmb/Tấn
15960
-90
-0.56%
-0.81%
Đậu tương
rmb/Tấn
10356
-122
-1.16%
1.65%