Giá hàng hoá trên SGD Quốc Tế

Cập nhật liên tục từ các sở giao dịch hàng hoá trên toàn cầu.
Hàng hoá Giá Ngày Tuần
Ure
USD/T
427.50
0
0%
0.59%
Quặng sắt
USD/T
119.00
-4.5
-3.64%
-4.8%
Ngô
USd/BU
479.2003
-2.05
-0.43%
0.62%
Lúa mì
USd/Bu
591.30
2.3
0.39%
1.25%
Vàng
USD/t.oz
1913.57
-2.09
-0.11%
-0.9%
Dầu WTI
USD/Bbl
88.748
-0.93
-1.04%
-1.91%
Dầu Brent
USD/Bbl
92.367
-0.92
-0.99%
-2.09%
Ethanol
USD/Gal
2.3500
0
0%
0.64%
Dầu Urals
USD/Bbl
77.71
-0.68
-0.87%
-3.14%
Thép xây dựng
CNY/T
3671.00
-38
-1.02%
-4.2%
Thép HRC
USD/T
706.00
-23
-3.16%
0.71%
Đậu tương
USd/Bu
1302.25
4.5
0.35%
-1.01%
Sữa
USD/CWT
18.39
-0.03
-0.16%
0.16%
Cà phê
USd/Lbs
148.80
-2.35
-1.55%
-6.24%
Đường
USd/Lbs
26.17
-0.14
-0.53%
-4.63%
Cotton
USd/Lbs
86.42
1.55
1.83%
0.52%
Gỗ
AUD/100Kg
1144.00
0
0%
-0.35%
Gạo
USD/cwt
15.8700
0.02
0.13%
-1%

Giá hàng hoá giao ngay

Cập nhật liên tục từ các sở giao dịch hàng hoá Thượng Hải, Trịnh Châu và Đại Liên (Trung Quốc).
Hàng hoá Giá Ngày Tuần
Dầu Diesel
rmb/Tấn
8085.2
-37.4
-0.46%
0.02%
Than cốc
rmb/Tấn
2096.67
0
0%
-2.86%
Than đá
rmb/Tấn
995.83
-1.67
-0.17%
-3.15%
LPG
rmb/Tấn
5294
14
0.27%
0.81%
Nhựa đường
rmb/Tấn
3876
-3.33
-0.09%
-0.09%
Ure
rmb/Tấn
2630
-11.67
-0.44%
0.09%
DAP
rmb/Tấn
3875
0
0%
0%
Axit sunfuric
rmb/Tấn
306
-4
-1.29%
0.65%
Phốt pho vàng
rmb/Tấn
25522.67
0
0%
0.91%
Nhựa HDPE
rmb/Tấn
9187.5
0
0%
0.54%
Nhựa PVC
rmb/Tấn
6182
0
0%
0.63%
Cao su thiên nhiên
rmb/Tấn
12680
-60
-0.47%
0.39%
Vải Cotton
rmb/Tấn
18195.5
-9.17
-0.05%
-0.09%
Sợi bông
rmb/Tấn
25133.33
0
0%
0%
Thép HRC
rmb/Tấn
3878
-12
-0.31%
0.44%
Tôn mạ màu
rmb/Tấn
7016.67
0
0%
0%
Quặng sắt
rmb/Tấn
963.89
7.56
0.79%
-0.68%
Xi măng
rmb/Tấn
323
0
0%
-0.62%
Đậu tương
rmb/Tấn
5050
-50
-0.98%
0.49%
Ngô
rmb/Tấn
2811.43
-4.28
-0.15%
0.25%
Lúa mì
rmb/Tấn
3012
-2
-0.07%
0.07%

Giá hàng hoá tương lai

Cập nhật liên tục từ các sở giao dịch hàng hoá Thượng Hải, Trịnh Châu và Đại Liên (Trung Quốc).
Hàng hoá Giá Ngày Tuần
Than cốc
rmb/Tấn
2497
36.5
1.48%
-2.24%
Than đá
rmb/Tấn
801.4
0
0%
0%
LPG
rmb/Tấn
5727
91
1.61%
0.19%
Nhựa đường
rmb/Tấn
3915
29
0.75%
0.91%
Ure
rmb/Tấn
2269
41
1.84%
-2.95%
Nhựa PVC
rmb/Tấn
6539
20
0.31%
-1.96%
Cao su thiên nhiên
rmb/Tấn
14400
205
1.44%
-3.75%
Vải Cotton
rmb/Tấn
17685
185
1.06%
-0.31%
Sợi bông
rmb/Tấn
23955
1020
4.45%
-1.34%
Thép HRC
rmb/Tấn
3856
54
1.42%
1.15%
Quặng sắt
rmb/Tấn
873
14
1.63%
-1.84%
Ngô
rmb/Tấn
2731
7
0.26%
-0.91%
Đường kính trắng
rmb/Tấn
6921
71
1.04%
1.16%
Trứng
rmb/500kg
4592
208
4.74%
-2.18%
Vàng
rmb/Gam
465.74
1.66
0.36%
-0.27%
Lợn hơi
rmb/Tấn
16845
115
0.69%
1.25%
Đậu tương
rmb/Tấn
10536
144
1.39%
-1.46%