Tỷ giá ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 11/12: USD đi ngang, euro, bảng Anh tiếp đà giảm

Tỷ giá ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 11/12: USD đi ngang, euro, bảng Anh tiếp đà giảm

11-12-2023
Khảo sát tỷ giá ngoại tệ tại Vietcombank cho thấy, euro, bảng Anh, yen Nhật, đô la Úc, đô la Singapore, baht Thái, đô la Canada, đô la Hong Kong, nhân dân tệ, rupee Ấn Độ, won Hàn Quốc, dinar Kuwait,... tiếp tục giảm trong phiên giao dịch đầu tuần.

Giá hàng hoá trên SGD Quốc Tế

Cập nhật liên tục từ các sở giao dịch hàng hoá trên toàn cầu.
Hàng hoá Giá Ngày Tuần
Ure
USD/T
342.00
-5.5
-1.58%
-2.29%
Quặng sắt
USD/T
137.50
1.5
1.1%
3.38%
Ngô
USd/BU
465.1096
-1.15
-0.25%
1.06%
Lúa mì
USd/Bu
610.97
-7.53
-1.22%
4.8%
Vàng
USD/t.oz
2002.09
-1.3
-0.06%
-1.36%
Dầu WTI
USD/Bbl
71.393
0.16
0.23%
-2.25%
Dầu Brent
USD/Bbl
76.154
0.31
0.41%
-2.4%
Ethanol
USD/Gal
1.7250
0.01
0.29%
-3.9%
Dầu Urals
USD/Bbl
56.48
0
0%
-10.48%
Thép xây dựng
CNY/T
3973.00
-12
-0.3%
1.95%
Thép HRC
USD/T
1118.00
3
0.27%
2.01%
Đậu tương
USd/Bu
1311.25
7.25
0.56%
0.38%
Sữa
USD/CWT
16.18
-0.02
-0.12%
0.12%
Cà phê
USd/Lbs
187.25
-3.35
-1.76%
-3.43%
Đường
USd/Lbs
23.36
0.33
1.43%
-6.9%
Cotton
USd/Lbs
81.44
-1.15
-1.39%
3.85%
Gỗ
AUD/100Kg
1177.00
0
0%
0.94%
Gạo
USD/cwt
17.0100
-0.03
-0.18%
0.65%

Giá hàng hoá giao ngay

Cập nhật liên tục từ các sở giao dịch hàng hoá Thượng Hải, Trịnh Châu và Đại Liên (Trung Quốc).
Hàng hoá Giá Ngày Tuần
Dầu Diesel
rmb/Tấn
7455.6
7
0.09%
0.65%
Than cốc
rmb/Tấn
2328.33
0
0%
0%
Than đá
rmb/Tấn
938
0
0%
0%
LPG
rmb/Tấn
5192
0
0%
0.67%
Nhựa đường
rmb/Tấn
3456
5
0.14%
-0.07%
Ure
rmb/Tấn
2568.33
-33.34
-1.28%
0.64%
DAP
rmb/Tấn
4073.33
0
0%
-0.2%
Axit sunfuric
rmb/Tấn
288
-4
-1.37%
2.37%
Phốt pho vàng
rmb/Tấn
25326.67
0
0%
0.79%
Nhựa HDPE
rmb/Tấn
8550
0
0%
0%
Nhựa PVC
rmb/Tấn
5646
0
0%
0.46%
Cao su thiên nhiên
rmb/Tấn
12400
100
0.81%
1.12%
Vải Cotton
rmb/Tấn
16173.5
-7.33
-0.05%
0.51%
Sợi bông
rmb/Tấn
24100
-100
-0.41%
0.21%
Thép HRC
rmb/Tấn
4106
66
1.63%
-1.28%
Tôn mạ màu
rmb/Tấn
6983.33
0
0%
0%
Quặng sắt
rmb/Tấn
1025
14.67
1.45%
-1.25%
Xi măng
rmb/Tấn
337
2
0.6%
-1.05%
Đậu tương
rmb/Tấn
4900
0
0%
0.51%
Ngô
rmb/Tấn
2577.14
-2.86
-0.11%
0.63%
Lúa mì
rmb/Tấn
2942
0
0%
0.2%

Giá hàng hoá tương lai

Cập nhật liên tục từ các sở giao dịch hàng hoá Thượng Hải, Trịnh Châu và Đại Liên (Trung Quốc).
Hàng hoá Giá Ngày Tuần
Than cốc
rmb/Tấn
2580.5
32
1.26%
2.56%
Than đá
rmb/Tấn
801.4
0
0%
0%
LPG
rmb/Tấn
4663
20
0.43%
6.5%
Nhựa đường
rmb/Tấn
3699
47
1.29%
-2.79%
Ure
rmb/Tấn
2417
37
1.55%
-2.24%
Nhựa PVC
rmb/Tấn
6116
42
0.69%
-1.76%
Cao su thiên nhiên
rmb/Tấn
14300
5
0.03%
1.43%
Vải Cotton
rmb/Tấn
14925
20
0.13%
1.5%
Sợi bông
rmb/Tấn
20615
-80
-0.39%
-0.95%
Thép HRC
rmb/Tấn
3977
-35
-0.87%
0.93%
Quặng sắt
rmb/Tấn
962
-7.5
-0.77%
1.18%
Ngô
rmb/Tấn
2487
-4
-0.16%
1.68%
Đường kính trắng
rmb/Tấn
6483
17
0.26%
2.76%
Trứng
rmb/500kg
4399
25
0.57%
-0.81%
Vàng
rmb/Gam
475.92
-4.22
-0.88%
-0.53%
Lợn hơi
rmb/Tấn
13615
215
1.6%
7.65%
Đậu tương
rmb/Tấn
8852
-12
-0.14%
0.97%
Miễn phí giao dịch cổ phiếu