Giá vàng hôm nay
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 01:12:5 05/02/2023
ĐƠN VỊ: X1000Đ/LƯỢNG
Khu vực | Loại vàng |
Mua vào |
Bán ra |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | SJC | 66.400 | 67.400 |
PNJ | 66.500 | 67.400 | |
Phú Quý | 66.700 | 67.700 | |
Mi Hồng | 66.500 | 67.400 | |
Hà Nội | SJC | 66.400 | 67.420 |
PNJ | 66.500 | 67.400 | |
Bảo Tín Minh Châu | 66.500 | 67.300 | |
Phú Quý | 66.700 | 67.700 | |
Đà Nẵng | SJC | 66.400 | 67.420 |
PNJ | 66.500 | 67.400 | |
Nha Trang | SJC | 66.400 | 67.420 |
Cà Mau | SJC | 66.400 | 67.420 |
Huế | SJC | 66.370 | 67.430 |
Bình Phước | SJC | 66.380 | 67.420 |
Biên Hòa | SJC | 66.400 | 67.400 |
Miền Tây | SJC | 66.400 | 67.400 |
PNJ | 66.600 | 67.400 | |
Quảng Ngãi | SJC | 66.400 | 67.400 |
Long Xuyên | SJC | 66.420 | 67.450 |
Bạc Liêu | SJC | 66.400 | 67.420 |
Quy Nhơn | SJC | 66.380 | 67.420 |
Phan Rang | SJC | 66.380 | 67.420 |
Hạ Long | SJC | 66.380 | 67.420 |
Quảng Nam | SJC | 66.380 | 67.420 |
Bến Tre | Mi Hồng | 66.500 | 67.400 |
Tiền Giang | Mi Hồng | 66.500 | 67.400 |
Chú ý:Ở bảng so sánh bên trên màu xanh cột mua vào tương ứng với giá mua vào cao nhất, màu xanh cột bán ra tương ứng với giá bán ra thấp nhất