Giá Ngô giao ngay
Giá Ngô giao ngay cập nhật mới nhất ngày 2023-09-25 00:00:00 tại Trung Quốc giảm nhẹ -0,15% so với phiên trước đó; tăng nhẹ 0,25% trong tuần qua và tăng nhẹ 0,10% tháng qua.
Hàng hoá | Giá | Ngày |
---|---|---|
Ngô
|
2811.43
|
25-09-2023
|
Ngô
|
2815.71
|
22-09-2023
|
Ngô
|
2815.71
|
21-09-2023
|
Ngô
|
2815.71
|
20-09-2023
|
Ngô
|
2817.14
|
19-09-2023
|
Ngô
|
2825.71
|
18-09-2023
|
Ngô
|
2825.71
|
15-09-2023
|
Ngô
|
2827.14
|
14-09-2023
|
Ngô
|
2830
|
13-09-2023
|
Ngô
|
2834.29
|
12-09-2023
|
Ngô
|
2834.29
|
11-09-2023
|
Giá Ngô giao ngay cập nhật liên tục tại các sàn giao dịch quốc tế giảm nhẹ -0,04% so với phiên trước đó; tăng nhẹ 1,01% trong tuần qua và giảm nhẹ -3,06% tháng qua.
Giá | Chênh lệch | Ngày | Tuần |
---|---|---|---|
427.50 |
0
|
0%
|
0.59%
|
119.00 |
-4.5
|
-3.64%
|
-4.8%
|
481.0493 |
-0.2
|
-0.04%
|
1.01%
|
595.85 |
6.85
|
1.16%
|
2.03%
|
1913.86 |
-1.8
|
-0.09%
|
-0.88%
|
88.487 |
-1.19
|
-1.33%
|
-2.2%
|
92.042 |
-1.25
|
-1.34%
|
-2.44%
|
2.3500 |
0
|
0%
|
0.64%
|
77.71 |
-0.68
|
-0.87%
|
-3.14%
|
3671.00 |
-38
|
-1.02%
|
-4.2%
|
706.00 |
-23
|
-3.16%
|
0.71%
|
1304.75 |
7.25
|
0.56%
|
-0.82%
|
18.39 |
-0.03
|
-0.16%
|
0.16%
|
149.55 |
0.75
|
0.5%
|
-5.77%
|
26.34 |
0.03
|
0.11%
|
-4.01%
|
86.42 |
1.55
|
1.83%
|
0.52%
|
1144.00 |
0
|
0%
|
-0.35%
|
15.8700 |
0.02
|
0.13%
|
-1%
|