Giá Quặng sắt giao ngay
Giá Quặng sắt giao ngay cập nhật mới nhất ngày 2023-02-02 00:00:00 tại Trung Quốc giảm nhẹ -1,65% so với phiên trước đó; giảm nhẹ -1,16% trong tuần qua và giảm nhẹ -1,67% tháng qua.
Hàng hoá | Giá | Ngày |
---|---|---|
Quặng sắt
|
857.89
|
30-12-2023
|
Quặng sắt
|
887.11
|
02-02-2023
|
Quặng sắt
|
902
|
01-02-2023
|
Quặng sắt
|
896.89
|
31-01-2023
|
Quặng sắt
|
900.11
|
30-01-2023
|
Quặng sắt
|
866.78
|
27-01-2023
|
Quặng sắt
|
866.78
|
26-01-2023
|
Giá Quặng sắt giao ngay cập nhật liên tục tại các sàn giao dịch quốc tế giảm nhẹ -0,79% so với phiên trước đó; giảm nhẹ -3,46% trong tuần qua và tăng mạnh 6,36% tháng qua.
Giá | Chênh lệch | Ngày | Tuần |
---|---|---|---|
412.50 |
0
|
0%
|
-0.6%
|
125.50 |
-1
|
-0.79%
|
-3.46%
|
676.9724 |
-2.03
|
-0.3%
|
-0.41%
|
756.27 |
6.02
|
0.8%
|
-0.65%
|
1871.35 |
3.99
|
0.21%
|
-2.93%
|
75.517 |
1.41
|
1.9%
|
-4.25%
|
82.163 |
1.17
|
1.45%
|
-3.86%
|
2.1950 |
0.02
|
0.69%
|
0.23%
|
52.62 |
-1
|
-1.87%
|
-8.66%
|
3960.00 |
-25
|
-0.63%
|
-4.05%
|
793.00 |
-4
|
-0.5%
|
0.63%
|
1518.25 |
-3
|
-0.2%
|
-1.28%
|
17.81 |
-0.03
|
-0.17%
|
-8.57%
|
176.35 |
0.65
|
0.37%
|
-2.97%
|
20.64 |
-0.02
|
-0.1%
|
-5.15%
|
84.58 |
0.47
|
0.56%
|
-2.73%
|
1400.00 |
44
|
3.24%
|
4.63%
|
17.5750 |
0.03
|
0.17%
|
-1.4%
|