Giá Quặng sắt giao ngay
Giá Quặng sắt giao ngay cập nhật mới nhất ngày 2023-09-26 00:00:00 tại Trung Quốc giảm nhẹ -1,59% so với phiên trước đó; tăng nhẹ 0,80% trong tuần qua và giảm nhẹ -2,47% tháng qua.
Hàng hoá | Giá | Ngày |
---|---|---|
Quặng sắt
|
948.56
|
26-09-2023
|
Quặng sắt
|
963.89
|
25-09-2023
|
Quặng sắt
|
956.33
|
22-09-2023
|
Quặng sắt
|
958.44
|
21-09-2023
|
Quặng sắt
|
961.56
|
20-09-2023
|
Quặng sắt
|
963.78
|
19-09-2023
|
Quặng sắt
|
950.89
|
18-09-2023
|
Quặng sắt
|
957.44
|
15-09-2023
|
Quặng sắt
|
940.67
|
14-09-2023
|
Quặng sắt
|
940.67
|
13-09-2023
|
Quặng sắt
|
932.67
|
12-09-2023
|
Giá Quặng sắt giao ngay cập nhật liên tục tại các sàn giao dịch quốc tế giảm nhẹ -1,26% so với phiên trước đó; giảm nhẹ -4,47% trong tuần qua và tăng nhẹ 1,73% tháng qua.
Giá | Chênh lệch | Ngày | Tuần |
---|---|---|---|
427.50 |
0
|
0%
|
-1.16%
|
117.50 |
-1.5
|
-1.26%
|
-4.47%
|
482.2370 |
2.49
|
0.52%
|
-0%
|
591.94 |
2.94
|
0.5%
|
0.54%
|
1896.19 |
-4.3
|
-0.23%
|
-1.74%
|
91.201 |
0.81
|
0.9%
|
1.72%
|
94.748 |
0.79
|
0.84%
|
1.3%
|
2.3450 |
-0.01
|
-0.21%
|
1.74%
|
78.17 |
0.46
|
0.59%
|
-3.36%
|
3661.00 |
-10
|
-0.27%
|
-3.61%
|
697.00 |
-9
|
-1.27%
|
-0.43%
|
1306.00 |
3.5
|
0.27%
|
-1.06%
|
18.38 |
-0.04
|
-0.22%
|
0.11%
|
150.85 |
2.05
|
1.38%
|
-9.94%
|
26.02 |
-0.29
|
-1.1%
|
-5.17%
|
88.18 |
1.76
|
2.04%
|
1.91%
|
1144.00 |
0
|
0%
|
-0.52%
|
16.1550 |
-0.05
|
-0.28%
|
1.22%
|