Giá Lúa mì giao ngay
Giá Lúa mì giao ngay cập nhật mới nhất ngày 2023-02-02 00:00:00 tại Trung Quốc tăng nhẹ 0,06% so với phiên trước đó; giảm nhẹ -0,03% trong tuần qua và tăng mạnh tháng qua.
Hàng hoá | Giá | Ngày |
---|---|---|
Lúa mì
|
3128
|
30-12-2023
|
Lúa mì
|
3128
|
02-02-2023
|
Lúa mì
|
3126
|
01-02-2023
|
Lúa mì
|
3126
|
31-01-2023
|
Lúa mì
|
3126
|
30-01-2023
|
Lúa mì
|
3126
|
27-01-2023
|
Lúa mì
|
3126
|
26-01-2023
|
Giá Lúa mì giao ngay cập nhật liên tục tại các sàn giao dịch quốc tế giảm nhẹ -0,01% so với phiên trước đó; giảm nhẹ -1,46% trong tuần qua và tăng nhẹ 1,17% tháng qua.
Giá | Chênh lệch | Ngày | Tuần |
---|---|---|---|
412.50 |
0
|
0%
|
-0.6%
|
125.50 |
-1
|
-0.79%
|
-3.46%
|
677.2752 |
-1.72
|
-0.25%
|
-0.36%
|
750.17 |
-0.08
|
-0.01%
|
-1.46%
|
1869.76 |
2.4
|
0.13%
|
-3.01%
|
75.278 |
1.17
|
1.58%
|
-4.55%
|
82.018 |
1.03
|
1.27%
|
-4.03%
|
2.1950 |
0.02
|
0.69%
|
0.23%
|
52.62 |
-1
|
-1.87%
|
-8.66%
|
3959.00 |
-26
|
-0.65%
|
-4.07%
|
793.00 |
-4
|
-0.5%
|
0.63%
|
1525.75 |
4.5
|
0.3%
|
-0.8%
|
17.81 |
-0.03
|
-0.17%
|
-8.43%
|
176.30 |
0.6
|
0.34%
|
-3%
|
20.55 |
-0.11
|
-0.53%
|
-5.56%
|
84.74 |
0.63
|
0.75%
|
-2.54%
|
1400.00 |
44
|
3.24%
|
4.63%
|
17.5350 |
-0.01
|
-0.06%
|
-1.63%
|