Giá Lúa mì giao ngay
Giá Lúa mì giao ngay cập nhật mới nhất ngày 2023-12-01 00:00:00 tại Trung Quốc giảm nhẹ -0,47% so với phiên trước đó; tăng nhẹ 0,57% trong tuần qua và tăng nhẹ 0,77% tháng qua.
Hàng hoá | Giá | Ngày |
---|---|---|
Lúa mì
|
2954
|
01-12-2023
|
Lúa mì
|
2968
|
30-11-2023
|
Lúa mì
|
2984
|
29-11-2023
|
Lúa mì
|
2986
|
28-11-2023
|
Lúa mì
|
2986
|
27-11-2023
|
Lúa mì
|
2988
|
24-11-2023
|
Lúa mì
|
2984
|
23-11-2023
|
Lúa mì
|
2984
|
22-11-2023
|
Lúa mì
|
2984
|
21-11-2023
|
Lúa mì
|
2978
|
20-11-2023
|
Lúa mì
|
2982
|
17-11-2023
|
Giá Lúa mì giao ngay cập nhật liên tục tại các sàn giao dịch quốc tế tăng nhẹ 0,16% so với phiên trước đó; tăng nhẹ 4,08% trong tuần qua và tăng nhẹ 1,00% tháng qua.
Giá | Chênh lệch | Ngày | Tuần |
---|---|---|---|
373.00 |
-14
|
-3.62%
|
-3.62%
|
132.50 |
-1
|
-0.75%
|
-2.57%
|
462.2065 |
0.46
|
0.1%
|
-0.23%
|
571.16 |
0.91
|
0.16%
|
4.08%
|
2049.52 |
13.77
|
0.68%
|
2.38%
|
76.395 |
0.43
|
0.57%
|
1.13%
|
81.220 |
0.36
|
0.45%
|
0.92%
|
1.8624 |
-0
|
-0.14%
|
-0.67%
|
64.60 |
0.49
|
0.76%
|
3.24%
|
3917.00 |
31
|
0.8%
|
-0.51%
|
1100.00 |
-11
|
-0.99%
|
5.77%
|
1330.50 |
-12.25
|
-0.91%
|
-0.02%
|
16.14 |
0.04
|
0.25%
|
-5.78%
|
195.00 |
12.9
|
7.08%
|
9.15%
|
25.18 |
-0.86
|
-3.3%
|
-6.67%
|
79.48 |
0.08
|
0.1%
|
-1.13%
|
1166.00 |
0
|
0%
|
-0.34%
|
17.3050 |
-0.04
|
-0.23%
|
-1.48%
|