Tỷ giá ngoại tệ VIETINBANK
Đơng vị:đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua Chuyển khoản | Bán Tiền mặt | Bán Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD (50,100) | Dollar Mỹ | 23,551 | 23,571 | 23,851 | - |
USD (<50) | Dollar Mỹ | 23,531 | - | - | - |
USD | Dollar Mỹ | - | 23,485 | 23,925 | - |
NZD | Dollar New Zealand | 13,532 | 13,615 | 13,902 | - |
JPY | Yên Nhật | 163 | 163 | 172 | - |
KRW | Won Hàn Quốc | 15 | 16 | 19 | - |
NOK | Krone Na Uy | - | 2,220 | 2,300 | - |
SEK | Krone Thụy Điển | - | 2,070 | 2,180 | - |
SGD | Dollar Singapore | 16,195 | 16,295 | 16,895 | - |
EUR (50,100) | Euro | 22,744 | 22,769 | 23,879 | - |
EUR (<50) | Euro | 22,739 | - | - | - |
EUR | Euro | - | 22,473 | 23,763 | - |
THB | Baht Thái Lan | 580 | 624 | 648 | - |
LAK | Kip Lào | - | 1 | 2 | - |
AUD | Dollar Australia | 15,355 | 15,455 | 16,005 | - |
CAD | Dollar Canada | 17,283 | 17,383 | 17,933 | - |
CHF | Franc Thụy Sỹ | 23,715 | 23,820 | 24,620 | - |
CNY | Nhân Dân Tệ | - | 3,291 | 3,401 | - |
DKK | Krone Đan Mạch | - | 3,063 | 3,193 | - |
GBP | Bảng Anh | 26,011 | 26,061 | 27,021 | - |
HKD | Dollar Hồng Kông | 2,946 | 2,961 | 3,096 | - |
Thông tin cơ bản về Vietinbank
Địa chỉ trụ sở chính: 108 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Tổng đài, hotline: 1900 558 868
Số Fax: 024 3722 8328
Fanpage: Vietinbank
Website: https://www.vietinbank.vn
Mã swift code: ICBVVNVX
Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam có tên tiếng anh là (Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade) viết tắt Vietinbank được thành lập từ năm 1988 với tên ban đầu là IncomBank.
VietinBank hiện có 1 Sở giao dịch, 150 Chi nhánh và trên 1000 Phòng giao dịch/ Quỹ tiết kiệm trải rộng toàn quốc.