Tỷ giá ngoại tệ VIETBANK
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua Chuyển khoản | Bán Tiền mặt | Bán Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Dollar Mỹ | 23,570 | 23,590 | - | 23,820 |
![]() |
XAU | 65,500,000 | - | - | 66,500,000 |
![]() |
Yên Nhật | 165 | 165 | - | 168 |
![]() |
Won Hàn Quốc | - | 18 | - | 20 |
![]() |
Dollar Singapore | 16,506 | 16,556 | - | 16,910 |
![]() |
Euro | 23,133 | 23,202 | - | 23,665 |
![]() |
Dollar Australia | 15,550 | 15,597 | - | 15,946 |
![]() |
Dollar Canada | 17,403 | 17,455 | - | 17,829 |
![]() |
Franc Thụy Sỹ | - | 24,098 | - | 24,614 |
![]() |
Bảng Anh | 26,500 | 26,580 | - | 27,149 |
Thông tin cơ bản về Vietbank
Địa chỉ trụ sở chính: 62A Cách Mạng Tháng Tám, Phường 6, Quận 3, TPHCM
Tổng đài, Hotline: 1800 11 22
Số Fax: 079 3615 666
Website: www.vietbank.com.vn
Mã swift code: VNTTVNVX
Giới thiệu về ngân hàng Vietbank
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín viết tắt của “VietBank”, tên tiếng Anh: Viet Nam Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank, thành lập ngày 02 tháng 02 năm 2007, là một ngân hàng tư nhân hoạt động theo mô hình cổ phần, được nhiều khách hàng tin dùng và có mạng lưới trải rộng khắp toàn quốc.
Năm 2022 tổng tài sản đạt 103.780 tỷ đồng, vốn điều lệ đạt 4.777 tỷ đồng. VietBank có mạng lưới hoạt động rộng khắp cả nước với 99 chi nhánh/ PGD, tại 11 tỉnh thành.