Tỷ giá ngoại tệ TIEN PHONG
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua Chuyển khoản | Bán Tiền mặt | Bán Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Dollar Mỹ | 23,100 | 23,190 | 23,470 | - |
![]() |
INDIAN RUPEE | 282 | 295 | 307 | - |
![]() |
Dollar New Zealand | 14,251 | 14,351 | 14,748 | - |
![]() |
Yên Nhật | 166 | 169 | 177 | - |
![]() |
Won Hàn Quốc | 17 | 17 | 19 | - |
![]() |
KUWAITI DINAR | 76,657 | 76,006 | 79,055 | - |
![]() |
Ringgit Malaysia | 5,274 | 5,242 | 5,525 | - |
![]() |
Krone Na Uy | 2,181 | 2,304 | 2,402 | - |
![]() |
Rub Nga | 225 | 289 | 510 | - |
![]() |
SAUDI RIAL | 6,075 | 6,210 | 6,459 | - |
![]() |
Krone Thụy Điển | 2,084 | 2,221 | 2,315 | - |
![]() |
Dollar Singapore | 16,354 | 16,452 | 16,982 | - |
![]() |
Euro | 23,752 | 23,962 | 25,049 | - |
![]() |
Baht Thái Lan | 622 | 643 | 668 | - |
![]() |
Dollar Australia | 15,528 | 15,745 | 16,250 | - |
![]() |
Dollar Canada | 17,783 | 17,858 | 18,431 | - |
![]() |
Franc Thụy Sỹ | 23,831 | 23,989 | 24,760 | - |
![]() |
Nhân Dân Tệ | 2,913 | 3,455 | 3,597 | - |
![]() |
Krone Đan Mạch | 3,162 | 3,217 | 3,341 | - |
![]() |
Bảng Anh | 27,563 | 27,838 | 28,733 | - |
![]() |
Dollar Hồng Kông | 2,712 | 2,932 | 3,038 | - |
Thông tin cơ bản về TPBank
Địa chỉ trụ sở chính: 57 Lý Thường Kiệt, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Tổng đài, Hotline: 1900 58 58 85 – +84 2437 683 683
Số Fax: 0243 768 8979
Website: https://tpb.vn
Mã swift code: TPBVVNVX
Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Tiên Phong
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong (tên tiếng anh là Tien Phong Commercial Joint Stock Bank được viết tắt TPBank) là ngân hàng được thành lập vào 2008 bởi các tập đoàn như : Công ty Cổ phần Tập đoàn Vàng bạc Đá quý DOJI, Công ty cổ phần FPT, Công ty Tài chính quốc tế (IFC), Tổng công ty Tái bảo hiểm Việt Nam (Vinare) và SBI Ven Holding Pte. Ltd.,Singapore. Chủ Tịch hội đồng quảng trị của TPBank hiện nay là Ông Đỗ Minh Phú.