Tỷ giá ngoại tệ SHB
Đơng vị:đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua Chuyển khoản | Bán Tiền mặt | Bán Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Dollar Mỹ | 23,570 | 23,580 | 23,840 | - |
![]() |
Yên Nhật | 163 | 164 | 170 | - |
![]() |
Dollar Singapore | 16,341 | 16,441 | 16,961 | - |
![]() |
Euro | 23,027 | 23,027 | 23,697 | - |
![]() |
Baht Thái Lan | 599 | 621 | 666 | - |
![]() |
Dollar Australia | 15,426 | 15,526 | 16,006 | - |
![]() |
Dollar Canada | 17,160 | 17,260 | 17,898 | - |
![]() |
Franc Thụy Sỹ | 23,903 | 24,003 | 24,603 | - |
![]() |
Nhân Dân Tệ | - | 3,311 | 3,387 | - |
![]() |
Bảng Anh | 26,286 | 26,386 | 27,056 | - |
![]() |
Dollar Hồng Kông | 2,960 | 2,990 | 3,060 | - |
Thông tin cơ bản về SHB
Địa chỉ trụ sở chính: 77 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Tổng đài, Hotline: 1800 5888 56 – 1800 54 54 22
Website: shb.com.vn/
Mã swift code: SHBAVNVX
Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội (tên tiếng anh Saigon Hanoi Commercial Joint Stock Bank được viết tắt SHB) là ngân hàng được thành lập vào 1993. Đây là một ngân hàng tư nhân, được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấp giấy phép hoạt động số 14/QĐ – NH5 ngày 13/11/1993. Tổng tài sản của SHB đạt 401.926 tỷ đồng với vốn điều lệ đạt hơn 17.500 tỷ đồng.