Tỷ giá ngoại tệ SCB
Đơng vị:đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua Chuyển khoản | Bán Tiền mặt | Bán Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Dollar Mỹ | 23,550 | 23,620 | 23,900 | 23,820 |
![]() |
Dollar Mỹ | 23,590 | 23,620 | 23,900 | 23,820 |
![]() |
Dollar Mỹ | 23,620 | 23,620 | 23,900 | 23,820 |
![]() |
Dollar New Zealand | - | 13,510 | - | 14,120 |
![]() |
Yên Nhật | 163 | 164 | 170 | 169 |
![]() |
Won Hàn Quốc | - | 17 | - | 19 |
![]() |
Dollar Singapore | 16,440 | 16,510 | 17,220 | 17,020 |
![]() |
Euro | 22,760 | 22,830 | 23,610 | 23,510 |
![]() |
Dollar Australia | 15,330 | 15,420 | 16,090 | 15,990 |
![]() |
Dollar Canada | 17,250 | 17,350 | 18,000 | 17,900 |
![]() |
Bảng Anh | 26,180 | 26,180 | 26,940 | 26,840 |
Thông tin cơ bản về SCB
Địa chỉ trụ sở chính: 19 – 21 – 23 – 25 Nguyễn Huệ, Bến Nghé, Quận 1, TPHCM
Tổng đài, Hotline: 1900 6538 – 1800 545438
Website: https://www.scb.com.vn
Mã swift code: SACLVNVX
Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Sài Gòn
Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn (tên tiếng Anh Sai Gon Joint Stock Commercial Bank, viết tắt là SCB) là một ngân hàng thương mại tại Việt Nam có trụ sở đặt tại Thành phố Hồ Chí Minh.
Ngân hàng SCB từ ba ngân hàng từ ba ngân hàng Đệ Nhất (Ficombank), Việt Nam Tín Nghĩa (TinNghiaBank) và Sài Gòn (SCB).