Tỷ giá ngoại tệ PUBLIC BANK VN
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua Chuyển khoản | Bán Tiền mặt | Bán Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Dollar Mỹ | 24 | 24 | 24 | 24 |
NZD | Dollar New Zealand | - | 14 | - | 14 |
JPY | Yên Nhật | 162 | 163 | 172 | 172 |
MYR | Ringgit Malaysia | - | 5 | - | 5 |
SEK | Krone Thụy Điển | - | 2 | - | 2 |
SGD | Dollar Singapore | 16 | 16 | 17 | 17 |
EUR | Euro | 23 | 23 | 24 | 24 |
THB | Baht Thái Lan | 558 | 621 | 651 | 651 |
AUD | Dollar Australia | 15 | 16 | 16 | 16 |
CAD | Dollar Canada | 17 | 17 | 18 | 18 |
CHF | Franc Thụy Sỹ | 24 | 24 | 25 | 25 |
CNY | Nhân Dân Tệ | - | 3 | - | 3 |
DKK | Krone Đan Mạch | - | 3 | - | 3 |
GBP | Bảng Anh | 26 | 26 | 27 | 27 |
HKD | Dollar Hồng Kông | 3 | 3 | 3 | 3 |
Thông tin cơ bản
Địa chỉ trụ sở chính (Tại VN): Số 2 Ngô Quyền, Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Tổng đài, Hotline: 1900 11 98 – 1800 599 930
Website: https://www.publicbank.com.vn/
Mã swift code: VIDPVNV5
Giới thiệu về ngân hàng PUBLIC BANK VN
Public Bank tên đầy đủ là Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam (tên tiếng Anh: Public Bank Vietnam Limited) là ngân hàng 100% vốn nước ngoài và là công ty con 100% vốn của Public Bank Berhad.
Public Bank Vietnam, tiền thân là VID Public Bank, là ngân hàng liên doanh 50:50 giữa Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) và Public Bank Berhad (Malaysia), được thành lập năm 1991.