Tỷ giá ngoại tệ MB
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua Chuyển khoản | Bán Tiền mặt | Bán Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Dollar Mỹ | 23,560 | 23,570 | 24,023 | 23,855 |
![]() |
Dollar Mỹ | 23,540 | - | - | - |
![]() |
Dollar Mỹ | 23,540 | - | - | - |
![]() |
Dollar New Zealand | 13,375 | 13,475 | 14,103 | 14,103 |
![]() |
Yên Nhật | 161 | 162 | 172 | 172 |
![]() |
Won Hàn Quốc | - | 16 | 20 | 20 |
![]() |
Rub Nga | - | 274 | - | 318 |
![]() |
Krone Thụy Điển | - | - | - | 2,229 |
![]() |
Dollar Singapore | 16,276 | 16,376 | 17,046 | 17,046 |
![]() |
Euro | 22,551 | 22,651 | 23,835 | 23,835 |
![]() |
Baht Thái Lan | 606 | 616 | 665 | 665 |
![]() |
Kip Lào | - | - | - | 2 |
![]() |
Riel Campuchia | - | - | - | 6 |
![]() |
Dollar Australia | 15,235 | 15,335 | 16,050 | 16,050 |
![]() |
Dollar Canada | 17,145 | 17,245 | 17,896 | 17,896 |
![]() |
Franc Thụy Sỹ | 23,709 | 23,809 | 24,575 | 24,575 |
![]() |
Nhân Dân Tệ | - | 3,287 | 3,404 | 3,404 |
![]() |
Bảng Anh | 25,753 | 25,853 | 26,869 | 26,869 |
![]() |
Dollar Hồng Kông | 2,945 | 2,955 | 3,081 | 3,081 |
Thông tin cơ bản về MB Bank
Địa chỉ trụ sở chính: MBB Tower, 21 Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội
Tổng đài, Hotline: 1900 54 54 26 – (84 – 24) 3767 4050
Fax: 024 6270 4888
Website: https://www.mbbank.com.vn
Mã swift code: MSCBVNVX
Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Quân đội
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội (có tên tiếng Anh là Military Commercial Joint Stock Bank), gọi tắt là Ngân hàng Quân đội, được viết tắt là MB, là một ngân hàng thương mại cổ phần của Việt Nam, một doanh nghiệp trực thuộc Bộ Quốc phòng. Một số cổ đông chính của Ngân hàng Quân đội: Viettel, Tổng Công ty Đầu tư và kinh doanh vốn Nhà nước, Tổng Công ty Trực thăng Việt Nam và Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn.