Tỷ giá ngoại tệ MARITIME
Đơng vị:đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua Chuyển khoản | Bán Tiền mặt | Bán Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Dollar Mỹ | 22,840 | - | 23,120 | - |
![]() |
Dollar New Zealand | 14,899 | - | 15,452 | - |
![]() |
Yên Nhật | 178 | - | 184 | - |
![]() |
Won Hàn Quốc | 16 | - | 20 | - |
![]() |
Krone Na Uy | 2,338 | - | 2,650 | - |
![]() |
Krone Thụy Điển | 2,245 | - | 2,490 | - |
![]() |
Dollar Singapore | 16,352 | - | 17,017 | - |
![]() |
Euro | 24,114 | - | 25,171 | - |
![]() |
Baht Thái Lan | 644 | - | 691 | - |
![]() |
Dollar Australia | 16,217 | - | 16,820 | - |
![]() |
Dollar Canada | 17,791 | - | 18,360 | - |
![]() |
Franc Thụy Sỹ | 23,692 | - | 24,191 | - |
![]() |
Nhân Dân Tệ | 3,406 | - | 3,600 | - |
![]() |
Krone Đan Mạch | 3,103 | - | 3,476 | - |
![]() |
Bảng Anh | 28,747 | - | 29,424 | - |
![]() |
Dollar Hồng Kông | 2,866 | - | 2,998 | - |
Thông tin cơ bản về Maritime Bank
Địa chỉ trụ sở chính: 54A Nguyễn Chí Thanh, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội
Tổng đài, Hotline: 1800 599 999 – 0243 944 5566
Website: https://www.msb.com.vn
Mã swift code: MCOBVNVX
Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam (viết tắt MSB tên tiếng anh là Vietnam Maritime Commercial Join Stock Bank hay còn được biết tới với tên Maritime Bank) được thành lập vào năm 1991 tại thành phố Hải Phòng. Năm 2015, MSB chính thức nhận sáp nhập với Ngân hàng TMCP Phát triển Mê Kông. Hiện nay, MSB có mạng lưới gần 300 chi nhánh, phòng giao dịch và gần 500 máy ATM trên toàn quốc.