Tỷ giá ngoại tệ KIEN LONG
Đơng vị:đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua Chuyển khoản | Bán Tiền mặt | Bán Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD (50,100) | Dollar Mỹ | 24 | 24 | 24 | - |
USD (5,10,20) | Dollar Mỹ | 24 | - | - | - |
USD (1,2) | Dollar Mỹ | 23 | - | - | - |
NZD | Dollar New Zealand | - | 14 | 14 | - |
JPY | Yên Nhật | 16,361 | 16,531 | 16,894 | - |
SGD | Dollar Singapore | 16 | 17 | 17 | - |
EUR | Euro | 23 | 23 | 24 | - |
THB | Baht Thái Lan | - | - | - | - |
AUD | Dollar Australia | 15 | 16 | 16 | - |
CAD | Dollar Canada | 17 | 17 | 18 | - |
CHF | Franc Thụy Sỹ | - | 24 | 24 | - |
GBP | Bảng Anh | - | 26 | 27 | - |
HKD | Dollar Hồng Kông | - | 3 | 3 | - |
Thông tin cơ bản về KienlongBank
Địa chỉ trụ sở chính: 40 – 42 – 44 Phạm Hồng Thái, P.Vĩnh Thanh Vân, Rạch Giá, Kiên Giang
Tổng đài, Hotline: 1900 6929 – (+84) 287309 6929
Website: https://kienlongbank.com
Mã swift code: KLBKVNVX
Giới thiệu về Ngân Hàng TMCP Kiên Long
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long tên tiếng anh là Kien Long Commercial Joint – Stock Bank được thành lập vào ngày 27/10/1995 theo quyết định số 0056/NH-GP ngày 18/09/1995 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Tính đến nay Kiên Long Bank có 134 điểm giao dịch, bao gồm: 31 Chi nhánh và 103 Phòng Giao dịch, cùng hệ thống 169 máy ATM.