Tỷ giá ngoại tệ BIDV
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua Chuyển khoản | Bán Tiền mặt | Bán Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Dollar Mỹ | 23,570 | 23,570 | 23,850 | - |
![]() |
Dollar Mỹ | 23,348 | - | - | - |
![]() |
Dollar Mỹ | 23,523 | - | - | - |
![]() |
Dollar New Zealand | 13,514 | 13,595 | 13,919 | - |
![]() |
Dollar Đài Loan | 676 | - | 768 | - |
![]() |
Yên Nhật | 162 | 163 | 171 | - |
![]() |
Won Hàn Quốc | 15 | - | 18 | - |
![]() |
Ringgit Malaysia | 4,848 | - | 5,318 | - |
![]() |
Krone Na Uy | - | 2,227 | 2,300 | - |
![]() |
Rub Nga | - | 365 | 469 | - |
![]() |
Krone Thụy Điển | - | 2,089 | 2,157 | - |
![]() |
Dollar Singapore | 16,301 | 16,400 | 16,878 | - |
![]() |
Euro | 22,697 | 22,758 | 23,748 | - |
![]() |
Baht Thái Lan | 599 | 605 | 660 | - |
![]() |
Kip Lào | - | 1 | 1 | - |
![]() |
Dollar Australia | 15,256 | 15,349 | 15,853 | - |
![]() |
Dollar Canada | 17,149 | 17,253 | 17,788 | - |
![]() |
Franc Thụy Sỹ | 23,650 | 23,793 | 24,528 | - |
![]() |
Nhân Dân Tệ | - | 3,279 | 3,385 | - |
![]() |
Krone Đan Mạch | - | 3,061 | 3,161 | - |
![]() |
Bảng Anh | 25,905 | 26,062 | 27,012 | - |
![]() |
Dollar Hồng Kông | 2,958 | 2,979 | 3,063 | - |
Thông tin cơ bản
Trụ sở chính BIDV hội sở: Tháp BIDV – 35 Hàng Vôi, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Số điện thoại: 84-24-22200588
Số Fax: 84-24-22200399
Hotline: 19009247
Website: www.bidv.com.vn
Mã Swift Code: BIDVVNVX
Giới thiệu về ngân hàng BIDV
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam với tên giao dịch quốc tế Bank for Investment and Development of Vietnam thường viết tắt BIDV được thành lập ngày 26/04/1975 là ngân hàng thuộc Bộ Tài Chính quản lý. Lúc đó, BIDV có tên là Ngân hàng kiến thiết Việt Nam. Sau đó, được đổi tên thành Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam vào năm 1981, Lúc này trở thành ngân hàng trực thuộc Ngân hàng Quốc gia.
Năm 2022, Vốn điều lệ: 61.208 tỷ đồng, đảm bảo tuân thủ giới hạn tín dụng do NHNN giao. BIDV có mạng lưới hoạt động rộng khắp cả nước với 190 chi nhánh, 871 PGD, 75.825 ATM và POS khắp 63 tỉnh thành.