Tỷ giá ngoại tệ ACB
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua Chuyển khoản | Bán Tiền mặt | Bán Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Dollar Mỹ | 22,790 | 22,810 | 22,990 | 22,990 |
![]() |
Dollar Mỹ | 22,550 | - | - | - |
![]() |
Dollar Mỹ | 22,750 | - | - | - |
![]() |
Dollar Đài Loan | - | - | - | 819 |
![]() |
Dollar New Zealand | - | 15,419 | - | 15,680 |
![]() |
IDR | - | - | - | 2 |
![]() |
Yên Nhật | 179 | 180 | 183 | 183 |
![]() |
Won Hàn Quốc | - | 19 | - | 19 |
![]() |
Dollar Singapore | 16,618 | 16,727 | 16,975 | 16,975 |
![]() |
Euro | 24,475 | 24,573 | 24,938 | 24,938 |
![]() |
Baht Thái Lan | - | 675 | - | 693 |
![]() |
Dollar Australia | 16,718 | 16,827 | 17,111 | 17,111 |
![]() |
Dollar Canada | 17,933 | 18,041 | 18,309 | 18,309 |
![]() |
Franc Thụy Sỹ | - | 24,055 | - | 24,412 |
![]() |
Bảng Anh | - | 29,699 | - | 30,140 |
![]() |
Dollar Hồng Kông | - | - | - | 2,967 |
Thông tin cơ bản
Trụ sở chính ngân hàng Á Châu: 442 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 05, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
Số điện thoại: (84.8) 3929 0999
Số fax: (84.8) 3839 9885
Website: www.acb.com.vn
SWIFT code: ASCBVNVX
Thông tin thêm: Mã Citad: 79307001
Giới thiệu về ngân hàng TMCP Á Châu
Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu (tên giao dịch bằng tiếng Anh: Asia Commercial Joint Stock Bank), được gọi tắt là Ngân hàng Á Châu (ACB), chính thức đi vào hoạt động kinh doanh ngày 4 tháng 6 năm 1993.
Vốn điều lệ: 9.376.965.060.000 đồng
Mã cổ phiếu: ACB
ACB có 350 CN/PGD không gian giao dịch hiện đại; 11.000 máy ATM và 850 đại lý Western Union trên toàn quốc