Tỷ giá ngoại tệ SAUDI RIAL
Đơng vị:đồng
Ngân hàng | Mua Tiền mặt | Mua Chuyển khoản | Bán Tiền mặt | Bán Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ABBANK | - | 6,024.160 | 6,260.660 | - |
TIEN PHONG | 6,075.000 | 6,210.000 | 6,459.000 | - |
Vietcombank | - | 6,288.300 | 6,540.430 | - |
Tin mới
Thị trường hàng hoá
-
Giá vàng hôm nay 23/5: Tiếp đà giảm nhẹ 23-05-2023
Thị trường hàng hoá
-
Giá vàng hôm nay 23/5: Tiếp đà giảm nhẹ 23-05-2023