Tỷ giá ngoại tệ RUSSIAN RUBLE
Đơng vị:đồng
Ngân hàng | Mua Tiền mặt | Mua Chuyển khoản | Bán Tiền mặt | Bán Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ABBANK | - | 309.650 | 345.050 | - |
BIDV | - | 365.000 | 469.000 | - |
MB | - | 274.010 | - | 317.540 |
TIEN PHONG | 225.000 | 289.000 | 510.000 | - |
Vietcombank | - | 350.270 | 474.690 | - |
VRB | 317.900 | 371.800 | 421.600 | - |