Tỷ giá ngoại tệ NORWEGIAN KRONER
Đơng vị:đồng
Ngân hàng | Mua Tiền mặt | Mua Chuyển khoản | Bán Tiền mặt | Bán Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ABBANK | - | 2,536.870 | 2,642.750 | - |
BIDV | - | 2,227.000 | 2,300.000 | - |
MARITIME | 2,338.000 | - | 2,650.000 | - |
PGBANK | - | 2,240.000 | 2,361.000 | - |
SAIGONBANK | - | 2.650 | 2.719 | - |
TIEN PHONG | 2,181.000 | 2,304.000 | 2,402.000 | - |
VIB | - | 2.507 | 2.746 | - |
Vietcombank | - | 2,217.190 | 2,311.580 | - |
VIETINBANK | - | 2,220.000 | 2,300.000 | - |
VRB | - | 2,243.000 | 2,318.000 | - |