Tỷ giá ngoại tệ DANISH KRONE

Đơng vị:đồng
Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua Chuyển khoản Bán Tiền mặt Bán Chuyển khoản
ABBANK - 3,384.780 3,511.960 -
BIDV - 3,061.000 3,161.000 -
MARITIME 3,103.000 - 3,476.000 -
PGBANK - 3,084.000 3,216.000 -
PUBLIC BANK VN - 3.075 - 3.202
SAIGONBANK - 3.625 3.714 -
TIEN PHONG 3,162.000 3,217.000 3,341.000 -
VIB - 3.318 3.519 -
VIET A 3,001.000 3,081.000 3,211.000 -
Vietcombank - 3,055.270 3,172.630 -
VIETINBANK - 3,063.000 3,193.000 -
VRB - 3,088.000 3,188.000 -