Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân
Kỳ hạn |
Lãi suất: %/năm |
Không kỳ hạn |
0,10% |
0 đến 1 tháng |
0,20% |
1 đến 2 tháng |
4,90% |
2 đến 3 tháng |
4,90% |
3 đến 4 tháng |
5,40% |
4 đến 5 tháng |
5,40% |
5 đến 6 tháng |
5,40% |
6 đến 7 tháng |
6,00% |
7 đến 8 tháng |
6,00% |
8 đến 9 tháng |
6,00% |
9 đến 10 tháng |
6,00% |
10 đến 11 tháng |
6,00% |
11 đến 12 tháng |
6,00% |
12 tháng |
7,40% |
12 đến 18 tháng |
7,40% |
18 đến 24 tháng |
7,40% |
24 đến 36 tháng |
7,40% |
36 tháng |
7,40% |
Trên 36 tháng |
7,40% |
Lãi suất tiền gửi ngoại tệ USD, EUR dành cho khách hàng cá nhân
Kỳ hạn |
Lãi suất: %/năm |
USD |
EUR |
Không kỳ hạn |
0,00% |
0,00% |
0 đến 1 tháng |
0,00% |
- |
1 đến 2 tháng |
0,00% |
0,10% |
2 đến 3 tháng |
0,00% |
0,10% |
3 đến 4 tháng |
0,00% |
0,10% |
4 đến 5 tháng |
0,00% |
0,10% |
5 đến 6 tháng |
0,00% |
0,10% |
6 đến 7 tháng |
0,00% |
0,10% |
7 đến 8 tháng |
0,00% |
0,10% |
8 đến 9 tháng |
0,00% |
0,10% |
9 đến 10 tháng |
0,00% |
0,10% |
10 đến 11 tháng |
0,00% |
0,10% |
11 đến 12 tháng |
0,00% |
0,10% |
12 tháng |
0,00% |
0,20% |
12 đến 18 tháng |
0,00% |
0,20% |
18 đến 24 tháng |
0,00% |
0,20% |
24 đến 36 tháng |
0,00% |
0,20% |
36 tháng |
0,00% |
0,20% |
Trên 36 tháng |
0,00% |
0,20% |