Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi tại Quầy
Kỳ hạn |
Từ 10 - 300 triệu |
Từ 300 triệu - 3 tỷ |
Trên 3 tỷ |
7 ngày |
1,00% |
1,00% |
1,00% |
14 ngày |
1,00% |
1,00% |
1,00% |
21 ngày |
1,00% |
1,00% |
1,00% |
1 tháng |
6,00% |
6,00% |
6,00% |
2 tháng |
6,00% |
6,00% |
6,00% |
3 tháng |
6,00% |
6,00% |
6,00% |
4 tháng |
6,00% |
6,00% |
6,00% |
5 tháng |
6,00% |
6,00% |
6,00% |
6 tháng |
8,70% |
8,70% |
8,70% |
7 tháng |
8,70% |
8,70% |
8,70% |
8 tháng |
8,70% |
8,70% |
8,70% |
9 tháng |
8,70% |
8,70% |
8,70% |
10 tháng |
8,70% |
8,70% |
8,70% |
11 tháng |
8,70% |
8,70% |
8,70% |
15 tháng |
8,80% |
8,80% |
8,80% |
18 tháng |
8,80% |
8,80% |
8,80% |
24 tháng |
8,80% |
8,80% |
8,80% |
36 tháng |
8,80% |
8,80% |
8,80% |
Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi Online
Kỳ hạn |
Từ 2 - 300 triệu |
Từ 300 triệu - 3 tỷ |
Trên 3 tỷ |
7 ngày |
1,00% |
1,00% |
1,00% |
14 ngày |
1,00% |
1,00% |
1,00% |
21 ngày |
1,00% |
1,00% |
1,00% |
1 tháng |
6,00% |
6,00% |
6,00% |
2 tháng |
6,00% |
6,00% |
6,00% |
3 tháng |
6,00% |
6,00% |
6,00% |
4 tháng |
6,00% |
6,00% |
6,00% |
5 tháng |
6,00% |
6,00% |
6,00% |
6 tháng |
8,70% |
8,70% |
8,70% |
7 tháng |
8,70% |
8,70% |
8,70% |
8 tháng |
8,70% |
8,70% |
8,70% |
9 tháng |
8,70% |
8,70% |
8,70% |
10 tháng |
8,70% |
8,70% |
8,70% |
11 tháng |
8,70% |
8,70% |
8,70% |
15 tháng |
8,80% |
8,80% |
8,80% |
18 tháng |
8,80% |
8,80% |
8,80% |
24 tháng |
8,80% |
8,80% |
8,80% |
36 tháng |
8,80% |
8,80% |
8,80% |
Lãi suất tiền gửi Ngoại tệ (USD, EUR, AUD) dành cho khách hàng cá nhân
Kỳ hạn |
Lãi suất cuối kỳ |
USD |
EUR |
AUD |
7 ngày |
0,00% |
- |
0,10% |
1 tháng |
0,00% |
0,10% |
0,70% |
2 tháng |
0,00% |
0,10% |
- |
3 tháng |
0,00% |
0,10% |
0,70% |
6 tháng |
0,00% |
0,20% |
0,90% |
9 tháng |
0,00% |
0,20% |
- |
12 tháng |
0,00% |
0,20% |
0,90% |
18 tháng |
0,00% |
- |
- |
24 tháng |
0,00% |
- |
1,10% |