Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi tại Quầy
Kỳ hạn |
Lãi cuối kỳ |
Lãi hàng tháng |
Lãi trả trước |
1 tháng |
- |
4,75% |
6,00% |
2 tháng |
4,55% |
4,75% |
6,00% |
3 tháng |
4,75% |
4,75% |
6,00% |
4 tháng |
4,75% |
4,75% |
6,00% |
5 tháng |
4,75% |
4,75% |
6,00% |
6 tháng |
7,80% |
7,75% |
8,80% |
7 tháng |
7,80% |
7,75% |
8,80% |
8 tháng |
7,80% |
7,75% |
8,80% |
9 tháng |
7,80% |
7,75% |
8,80% |
10 tháng |
7,80% |
7,75% |
8,80% |
11 tháng |
7,80% |
7,75% |
8,80% |
12 tháng |
8,20% |
7,90% |
8,90% |
13 tháng |
8,20% |
8,00% |
9,00% |
15 tháng |
8,20% |
8,00% |
9,00% |
18 tháng |
8,20% |
8,00% |
9,00% |
24 tháng |
8,80% |
8,20% |
9,00% |
36 tháng |
8,80% |
8,20% |
9,00% |
Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi Online
Kỳ hạn |
Lãi cuối kỳ |
Lãi hàng tháng |
Lãi trả trước |
1 tháng |
- |
- |
6,00% |
2 tháng |
5,75% |
- |
6,00% |
3 tháng |
5,75% |
3,50% |
6,00% |
4 tháng |
5,75% |
3,50% |
6,00% |
5 tháng |
5,75% |
3,50% |
6,00% |
6 tháng |
8,10% |
4,80% |
8,30% |
7 tháng |
8,10% |
4,80% |
8,30% |
8 tháng |
8,10% |
4,80% |
8,30% |
9 tháng |
8,10% |
4,80% |
8,30% |
10 tháng |
8,10% |
5,15% |
8,30% |
11 tháng |
8,10% |
5,15% |
8,30% |
12 tháng |
8,30% |
5,30% |
8,60% |
13 tháng |
8,40% |
5,30% |
8,80% |
15 tháng |
8,40% |
5,40% |
8,80% |
18 tháng |
8,40% |
5,40% |
8,80% |
24 tháng |
8,40% |
5,40% |
9,00% |
36 tháng |
8,40% |
5,40% |
9,20% |