Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi tại Quầy
Kỳ hạn |
Lãi suất: %/năm |
Cuối Kỳ |
Lãi trả trước |
Hàng Tháng |
Hàng Quý |
Hàng 6 tháng |
Hàng Năm |
Không kỳ hạn |
1,00% |
- |
- |
- |
- |
- |
7 ngày |
1,00% |
- |
- |
- |
- |
- |
14 ngày |
1,00% |
- |
- |
- |
- |
- |
21 ngày |
1,00% |
- |
- |
- |
- |
- |
1 tháng |
6,00% |
5,97% |
- |
- |
- |
- |
2 tháng |
6,00% |
5,94% |
5,99% |
- |
- |
- |
3 tháng |
6,00% |
5,91% |
5,97% |
- |
- |
- |
4 tháng |
6,00% |
5,88% |
5,96% |
- |
- |
- |
5 tháng |
6,00% |
5,85% |
5,94% |
- |
- |
- |
6 tháng |
7,40% |
7,14% |
7,29% |
7,33% |
- |
- |
7 tháng |
7,45% |
7,14% |
7,31% |
- |
- |
- |
8 tháng |
7,45% |
7,10% |
7,29% |
- |
- |
- |
9 tháng |
7,50% |
7,10% |
7,32% |
7,36% |
- |
- |
12 tháng |
7,60% |
7,06% |
7,35% |
7,39% |
7,46% |
- |
13 tháng |
7,70% |
7,11% |
7,42% |
- |
- |
- |
15 tháng |
7,70% |
7,02% |
7,37% |
7,42% |
- |
- |
18 tháng |
7,70% |
6,90% |
7,31% |
7,35% |
7,42% |
- |
24 tháng |
7,70% |
6,67% |
7,18% |
7,23% |
7,29% |
7,42% |
36 tháng |
7,70% |
6,26% |
6,95% |
6,99% |
7,05% |
7,18% |
Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi Trực tuyến (Online)
Kỳ hạn |
Lãi cuối kỳ |
Không kỳ hạn |
1,00% |
7 ngày |
1,00% |
14 ngày |
1,00% |
21 ngày |
1,00% |
1 tháng |
6,00% |
2 tháng |
6,00% |
3 tháng |
6,00% |
4 tháng |
6,00% |
5 tháng |
6,00% |
6 tháng |
8,30% |
7 tháng |
8,35% |
8 tháng |
8,35% |
9 tháng |
8,40% |
12 tháng |
8,50% |
13 tháng |
8,60% |
15 tháng |
8,60% |
18 tháng |
8,60% |
24 tháng |
8,60% |
36 tháng |
8,60% |