Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân
Kỳ hạn |
Lãi suất |
Hàng Tháng |
Hàng Quý |
Cuối Kỳ |
7 ngày |
- |
- |
1,00% |
14 ngày |
- |
- |
1,00% |
21 ngày |
- |
- |
1,00% |
1 tháng |
- |
- |
6,00% |
2 tháng |
5,99% |
- |
6,00% |
3 tháng |
5,97% |
- |
6,00% |
4 tháng |
5,96% |
- |
6,00% |
5 tháng |
5,94% |
- |
6,00% |
6 tháng |
9,17% |
9,24% |
9,35% |
7 tháng |
9,14% |
- |
9,35% |
8 tháng |
9,10% |
- |
9,35% |
9 tháng |
9,16% |
9,24% |
9,45% |
10 tháng |
9,13% |
- |
9,45% |
11 tháng |
9,10% |
- |
9,45% |
12 tháng |
9,11% |
9,18% |
9,50% |
13 tháng |
9,08% |
- |
9,50% |
18 tháng |
8,91% |
8,98% |
9,50% |
24 tháng |
8,73% |
8,79% |
9,50% |
36 tháng |
8,39% |
8,45% |
9,50% |
Lãi suất tiền gửi Ngoại tệ (USD, EUR, CAD, AUD, GBP) dành cho khách hàng cá nhân
Kỳ hạn |
Lãi suất cuối kỳ |
USD |
EUR |
CAD |
AUD |
GBP |
1 tháng |
0,00% |
0,00% |
0,10% |
0,10% |
0,10% |
2 tháng |
0,00% |
0,00% |
0,10% |
0,10% |
0,10% |
3 tháng |
0,00% |
0,00% |
0,10% |
0,10% |
0,10% |
6 tháng |
0,00% |
0,00% |
0,10% |
0,10% |
0,10% |
9 tháng |
0,00% |
0,00% |
0,10% |
0,10% |
0,10% |
12 tháng |
0,00% |
0,00% |
0,10% |
0,10% |
0,10% |