Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi tại Quầy
Kỳ hạn |
Cuối Kỳ |
Hàng Tháng |
Hàng Quý |
Trả trước |
Không kỳ hạn |
0,20% |
- |
- |
- |
7 ngày |
0,20% |
- |
- |
- |
14 ngày |
0,20% |
- |
- |
- |
21 ngày |
0,20% |
- |
- |
- |
1 tháng |
3,80% |
- |
- |
3,78% |
2 tháng |
3,80% |
3,79% |
- |
3,77% |
3 tháng |
3,90% |
3,89% |
- |
3,86% |
4 tháng |
3,90% |
3,88% |
- |
3,85% |
5 tháng |
3,90% |
3,88% |
- |
3,84% |
6 tháng |
7,10% |
6,99% |
7,03% |
6,85% |
7 tháng |
7,20% |
7,07% |
- |
6,91% |
8 tháng |
7,20% |
7,05% |
- |
6,87% |
9 tháng |
7,20% |
7,03% |
7,07% |
6,83% |
10 tháng |
7,20% |
7,01% |
- |
6,79% |
11 tháng |
7,20% |
6,99% |
- |
6,75% |
12 tháng |
7,45% |
7,20% |
7,24% |
6,93% |
13 tháng |
7,50% |
7,23% |
- |
6,94% |
15 tháng |
7,50% |
7,19% |
7,23% |
6,86% |
18 tháng |
7,50% |
7,13% |
7,17% |
6,74% |
24 tháng |
7,50% |
7,01% |
7,05% |
6,52% |
36 tháng |
7,50% |
6,78% |
6,82% |
6,12% |
48 tháng |
7,50% |
6,58% |
6,61% |
5,77% |
60 tháng |
7,50% |
6,39% |
6,42% |
5,46% |
Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi Trực tuyến (Online)
Kỳ hạn |
Cuối Kỳ |
1 tháng |
3,90% |
2 tháng |
3,90% |
3 tháng |
3,95% |
4 tháng |
3,95% |
5 tháng |
3,95% |
6 tháng |
7,20% |
7 tháng |
7,30% |
8 tháng |
7,30% |
9 tháng |
7,30% |
10 tháng |
7,30% |
11 tháng |
7,30% |
12 tháng |
7,50% |
13 tháng |
7,55% |
15 tháng |
7,55% |