Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi tại Quầy
Kỳ hạn |
Lãi suất: %/năm |
Cuối Kỳ |
Hàng Quý |
Hàng Tháng |
Lãi trả trước |
Không kỳ hạn |
0,80% |
- |
- |
- |
7 ngày |
0,80% |
- |
- |
- |
14 ngày |
0,80% |
- |
- |
- |
21 ngày |
0,80% |
- |
- |
- |
1 tháng |
5,65% |
- |
- |
5,62% |
2 tháng |
5,65% |
- |
5,63% |
5,59% |
3 tháng |
5,90% |
- |
5,87% |
5,81% |
4 tháng |
5,75% |
- |
5,70% |
5,64% |
5 tháng |
5,75% |
- |
5,69% |
5,61% |
6 tháng |
8,80% |
8,70% |
8,64% |
8,43% |
7 tháng |
8,85% |
- |
8,66% |
8,42% |
8 tháng |
8,85% |
- |
8,63% |
8,36% |
9 tháng |
9,00% |
8,80% |
8,74% |
8,43% |
10 tháng |
9,00% |
- |
8,71% |
8,38% |
11 tháng |
9,00% |
- |
8,68% |
8,32% |
12 tháng |
9,40% |
9,21% |
9,14% |
8,59% |
13 tháng |
9,40% |
- |
9,10% |
8,53% |
15 tháng |
9,00% |
8,71% |
8,65% |
8,09% |
18 tháng |
9,00% |
8,61% |
8,55% |
7,93% |
24 tháng |
8,80% |
8,30% |
8,24% |
7,48% |
36 tháng |
8,30% |
7,58% |
7,53% |
6,64% |
Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi Trực tuyến (Online)
Kỳ hạn |
Lãi suất: %/năm |
Cuối Kỳ |
Hàng Quý |
Hàng Tháng |
7 ngày |
0,80% |
- |
- |
14 ngày |
0,80% |
- |
- |
21 ngày |
0,80% |
- |
- |
1 tháng |
6,00% |
- |
- |
2 tháng |
6,00% |
- |
5,94% |
3 tháng |
6,00% |
- |
5,98% |
4 tháng |
6,00% |
- |
5,97% |
5 tháng |
6,00% |
- |
5,97% |
6 tháng |
9,30% |
9,25% |
9,22% |
7 tháng |
9,50% |
- |
9,31% |
8 tháng |
9,40% |
- |
9,31% |
9 tháng |
9,40% |
9,35% |
9,30% |
10 tháng |
9,40% |
- |
9,25% |
11 tháng |
9,50% |
- |
9,35% |
12 tháng |
9,50% |
9,35% |
9,30% |
13 tháng |
9,50% |
- |
9,35% |
15 tháng |
9,40% |
9,35% |
9,32% |
18 tháng |
9,00% |
8,95% |
8,92% |
24 tháng |
9,00% |
8,95% |
8,92% |
36 tháng |
8,50% |
8,45% |
8,42% |
Lãi suất tiền gửi USD dành cho khách hàng cá nhân
Kỳ hạn |
Lãi suất: %/năm |
Cuối Kỳ |
Hàng Quý |
Hàng Tháng |
Lãi trả trước |
Không kỳ hạn |
0% |
- |
- |
- |
14 ngày |
0% |
- |
- |
- |
21 ngày |
0% |
- |
- |
- |
1 tháng |
0% |
- |
- |
0% |
2 tháng |
0% |
- |
0% |
0% |
3 tháng |
0% |
- |
0% |
0% |
6 tháng |
0% |
0% |
0% |
0% |
9 tháng |
0% |
0% |
0% |
0% |
12 tháng |
0% |
0% |
0% |
0% |
18 tháng |
0% |
0% |
0% |
0% |
24 tháng |
0% |
0% |
0% |
0% |
Lãi suất tiền gửi EUR dành cho khách hàng cá nhân
Kỳ hạn |
Lãi suất: %/năm |
Cuối Kỳ |
Hàng Quý |
Hàng Tháng |
Lãi trả trước |
Không kỳ hạn |
0% |
- |
- |
- |
1 tháng |
0% |
- |
- |
0% |
2 tháng |
0% |
- |
0% |
0% |
3 tháng |
0% |
0% |
0% |
0% |
6 tháng |
0% |
0% |
0% |
0% |
9 tháng |
0% |
0% |
0% |
0% |
12 tháng |
0% |
0% |
0% |
0% |
24 tháng |
0% |
0% |
0% |
0% |
36 tháng |
0% |
0% |
0% |
0% |