Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi tại Quầy
Kỳ hạn |
Lãi suất: %/năm |
Cuối Kỳ |
Hàng Tháng |
Hàng Quý |
Không kỳ hạn |
1,00% |
- |
- |
7 ngày |
1,00% |
- |
- |
14 ngày |
1,00% |
- |
- |
21 ngày |
1,00% |
- |
- |
1 tháng |
6,00% |
- |
- |
2 tháng |
6,00% |
5,85% |
- |
3 tháng |
6,00% |
5,85% |
- |
4 tháng |
6,00% |
5,85% |
- |
5 tháng |
6,00% |
5,85% |
- |
6 tháng |
9,10% |
8,75% |
8,80% |
7 tháng |
9,10% |
8,75% |
- |
8 tháng |
9,10% |
8,75% |
- |
9 tháng |
9,10% |
8,75% |
8,80% |
10 tháng |
9,10% |
8,75% |
- |
11 tháng |
9,10% |
8,75% |
- |
12 tháng |
9,20% |
8,85% |
8,90% |
13 tháng |
9,30% |
8,95% |
- |
15 tháng |
9,30% |
8,95% |
9,00% |
18 tháng |
9,30% |
8,95% |
9,00% |
24 tháng |
9,30% |
8,95% |
9,00% |
36 tháng |
9,30% |
8,95% |
9,00% |
Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi Trực tuyến (Online)
Kỳ hạn |
Lãi suất: %/năm |
Không kỳ hạn |
1,00% |
7 ngày |
1,00% |
14 ngày |
1,00% |
21 ngày |
1,00% |
1 tháng |
6,00% |
2 tháng |
6,00% |
3 tháng |
6,00% |
4 tháng |
6,00% |
5 tháng |
6,00% |
6 tháng |
9,20% |
7 tháng |
9,20% |
8 tháng |
9,20% |
9 tháng |
9,20% |
10 tháng |
9,20% |
11 tháng |
9,20% |
12 tháng |
9,30% |
13 tháng |
9,40% |
15 tháng |
9,40% |
18 tháng |
9,40% |
24 tháng |
9,40% |
36 tháng |
9,40% |
Lãi suất tiền gửi USD dành cho khách hàng cá nhân
Kỳ hạn |
Lãi suất cuối kỳ |
Không kỳ hạn |
0% |
7 ngày |
0% |
14 ngày |
0% |
21 ngày |
0% |
1 tháng |
0% |
2 tháng |
0% |
3 tháng |
0% |
4 tháng |
0% |
5 tháng |
0% |
6 tháng |
0% |
7 tháng |
0% |
8 tháng |
0% |
9 tháng |
0% |
10 tháng |
0% |
11 tháng |
0% |
12 tháng |
0% |
13 tháng |
0% |
15 tháng |
0% |
18 tháng |
0% |
24 tháng |
0% |
36 tháng |
0% |