Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân
Kỳ hạn |
Lãi suất % / năm |
Không kỳ hạn |
0,50% |
Tiền gửi thanh toán |
0,50% |
1 tháng |
4,90% |
2 tháng |
4,90% |
3 tháng |
5,40% |
4 tháng |
5,40% |
5 tháng |
5,40% |
6 tháng |
6,10% |
7 tháng |
6,10% |
8 tháng |
6,10% |
9 tháng |
6,10% |
10 tháng |
6,10% |
11 tháng |
6,10% |
12 tháng |
7,40% |
13 tháng |
7,40% |
15 tháng |
7,40% |
18 tháng |
7,40% |
24 tháng |
7,40% |
Lãi suất tiền gửi USD dành cho khách hàng cá nhân
Kỳ hạn |
Lãi suất % / năm |
Không kỳ hạn |
0,00% |
Tiền gửi thanh toán |
0,00% |
1 tháng |
0,00% |
2 tháng |
0,00% |
3 tháng |
0,00% |
4 tháng |
0,00% |
5 tháng |
0,00% |
6 tháng |
0,00% |
7 tháng |
0,00% |
8 tháng |
0,00% |
9 tháng |
0,00% |
10 tháng |
0,00% |
11 tháng |
0,00% |
12 tháng |
0,00% |
13 tháng |
0,00% |
15 tháng |
0,00% |
18 tháng |
0,00% |
24 tháng |
0,00% |
Lãi suất tiền gửi EUR dành cho khách hàng cá nhân
Kỳ hạn |
Lãi suất % / năm |
Không kỳ hạn |
0,00% |
1 tháng |
0,00% |
2 tháng |
0,00% |
3 tháng |
0,00% |
4 tháng |
0,00% |
5 tháng |
0,00% |
6 tháng |
0,00% |
7 tháng |
0,00% |
8 tháng |
0,00% |
9 tháng |
0,00% |
10 tháng |
0,00% |
11 tháng |
0,00% |
12 tháng |
0,00% |
13 tháng |
0,00% |
15 tháng |
0,00% |
18 tháng |
0,00% |
24 tháng |
0,00% |
Tiền gửi thanh toán |
0,00% |