Giá vàng SJC Việt Nam
Bảng giá vàng tại hệ thống SJC được cập nhật lúc 01:04:5 05/02/2023
Đơn vị: x1000đ/lượng | |||
---|---|---|---|
Khu vực | Loại vàng |
Mua vào |
Bán ra |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L | 66.400 | 67.400 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 53.550 | 54.550 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 53.550 | 54.650 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 53.350 | 54.150 | |
Vàng nữ trang 99% | 52.314 | 53.614 | |
Vàng nữ trang 75% | 38.767 | 40.767 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 29.723 | 31.723 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 20.733 | 22.733 | |
Hà Nội | Vàng SJC 1L - 10L | 66.400 | 67.420 |
Đà Nẵng | Vàng SJC 1L - 10L | 66.400 | 67.420 |
Nha Trang | Vàng SJC 1L - 10L | 66.400 | 67.420 |
Cà Mau | Vàng SJC 1L - 10L | 66.400 | 67.420 |
Huế | Vàng SJC 1L - 10L | 66.370 | 67.430 |
Bình Phước | Vàng SJC 1L - 10L | 66.380 | 67.420 |
Biên Hòa | Vàng SJC 1L - 10L | 66.400 | 67.400 |
Miền Tây | Vàng SJC 1L - 10L | 66.400 | 67.400 |
Quãng Ngãi | Vàng SJC 1L - 10L | 66.400 | 67.400 |
Long Xuyên | Vàng SJC 1L - 10L | 66.420 | 67.450 |
Bạc Liêu | Vàng SJC 1L - 10L | 66.400 | 67.420 |
Quy Nhơn | Vàng SJC 1L - 10L | 66.380 | 67.420 |
Phan Rang | Vàng SJC 1L - 10L | 66.380 | 67.420 |
Hạ Long | Vàng SJC 1L - 10L | 66.380 | 67.420 |
Quảng Nam | Vàng SJC 1L - 10L | 66.380 | 67.420 |
Thương hiệu vàng SJC đã đi vào tâm trí của khách hàng là sản phẩm của niềm tin, uy tín, chất lượng. Xứng đáng là danh hiệu thương hiệu Quốc gia, sản phẩm SJC đa dạng với nhiều chủng loại từ phổ thông đến cao cấp, được chia làm 2 dòng sản phẩm: dòng phổ thông nữ trang SJC và dòng nữ trang cao cấp SJC Diagold. Dòng phổ thông nữ trang SJC có nhiều mẫu mã độc đáo, thời trang từ công nghệ đúc, đột dập, kết dây, khắc máy… Đặc biệt giá tiền vừa phải phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng và đáp ứng được nhu cầu của các cửa hàng đại lý tại các tỉnh trong cả nước.