Giá Xăng giao ngay
Giá Xăng giao ngay cập nhật mới nhất ngày 2023-09-26 00:00:00 tại Trung Quốc giảm nhẹ -0,26% so với phiên trước đó; tăng nhẹ 0,52% trong tuần qua và giảm nhẹ -0,24% tháng qua.
Hàng hoá | Giá | Ngày |
---|---|---|
Xăng
|
9041.6
|
26-09-2023
|
Xăng
|
9065.6
|
25-09-2023
|
Xăng
|
9098.8
|
22-09-2023
|
Xăng
|
9142
|
21-09-2023
|
Xăng
|
9148
|
20-09-2023
|
Xăng
|
9136
|
19-09-2023
|
Xăng
|
9117.2
|
18-09-2023
|
Xăng
|
9048.8
|
15-09-2023
|
Xăng
|
9006.4
|
14-09-2023
|
Xăng
|
9004.4
|
13-09-2023
|
Xăng
|
8996.4
|
12-09-2023
|
Giá Xăng giao ngay cập nhật liên tục tại các sàn giao dịch quốc tế tăng nhẹ 1,31% so với phiên trước đó; giảm nhẹ -0,90% trong tuần qua và tăng nhẹ 1,12% tháng qua.
Giá | Chênh lệch | Ngày | Tuần |
---|---|---|---|
427.50 |
0
|
0%
|
-1.16%
|
117.50 |
-1.5
|
-1.26%
|
-4.47%
|
481.4609 |
1.71
|
0.36%
|
-0.16%
|
592.59 |
3.59
|
0.61%
|
0.65%
|
1899.87 |
-0.62
|
-0.03%
|
-1.55%
|
91.434 |
1.04
|
1.16%
|
1.98%
|
94.667 |
0.71
|
0.75%
|
1.22%
|
2.3450 |
-0.01
|
-0.21%
|
1.74%
|
78.16 |
0.45
|
0.58%
|
-3.38%
|
3663.00 |
-8
|
-0.22%
|
-3.55%
|
697.00 |
-9
|
-1.27%
|
-0.43%
|
1303.00 |
0.25
|
0.02%
|
-1.29%
|
18.38 |
-0.04
|
-0.22%
|
0.11%
|
150.85 |
2.05
|
1.38%
|
-9.94%
|
26.02 |
-0.29
|
-1.1%
|
-5.17%
|
88.18 |
1.76
|
2.04%
|
1.91%
|
1144.00 |
0
|
0%
|
-0.52%
|
16.2000 |
0.01
|
0.06%
|
1.5%
|