Hợp đồng tương lai- China

Cập nhật mới nhất từ các sở giao dịch hàng hoá Thượng Hải, Trịnh Châu và Đại Liên (Trung Quốc).
Năng lượng Giá Ngày Tuần
Dầu FO
rmb/Tấn
3576
53
1.5%
-1.02%
Methanol
rmb/Tấn
2579
32
1.26%
-2.1%
Than cốc
rmb/Tấn
2314
14.5
0.63%
-2.33%
Than đá
rmb/Tấn
801.4
0
0%
0%
LPG
rmb/Tấn
4790
85
1.81%
-0.52%
Than luyện cốc
rmb/Tấn
1805.5
10
0.56%
-3.79%
Nhựa đường
rmb/Tấn
3822
11
0.29%
-0.39%
Sắt thép Giá Ngày Tuần
Thép HRC
rmb/Tấn
3802
18
0.48%
-0.69%
Thép không gỉ
rmb/Tấn
14305
195
1.38%
-1.58%
Thanh cốt thép
rmb/Tấn
3639
27
0.75%
-0.73%
Quặng sắt
rmb/Tấn
848
13.5
1.62%
-1.95%
Ferrosilicon
rmb/Tấn
6564
26
0.4%
-0.12%
Thép gân cuộn
rmb/Tấn
3800
12
0.32%
-0.56%
Silicomanganese
rmb/Tấn
6522
34
0.52%
-1.53%
Kim loại màu Giá Ngày Tuần
Chì
rmb/Tấn
17240
245
1.44%
-1.62%
Kẽm
rmb/Tấn
22845
200
0.88%
-3.61%
Nhôm
rmb/Tấn
20860
275
1.34%
-2.39%
Đồng
rmb/Tấn
78980
1310
1.69%
-1.7%
Bạc
rmb/Kg
7508
216
2.96%
-5.97%
Vàng
rmb/Gam
568.3
5.02
0.89%
-2.78%
Hoá chất Giá Ngày Tuần
Ure
rmb/Tấn
2083
21
1.02%
-3.25%
Styrene
rmb/Tấn
9413
-8
-0.08%
-0.59%
Ethylene glycol
rmb/Tấn
4552
22
0.49%
-1.28%
Soda ash
rmb/Tấn
2102
74
3.65%
-5.23%
Nông nghiệp Giá Ngày Tuần
Bột đậu nành
rmb/Tấn
3331
24
0.73%
-0.6%
Đậu tương loại 1
rmb/Tấn
4776
-8
-0.17%
-0.13%
Dầu đậu nành
rmb/Tấn
7710
16
0.21%
0.72%
Đường kính trắng
rmb/Tấn
6627
123
1.89%
-0.73%
Ngô
rmb/Tấn
2419
23
0.96%
0.12%
Dầu cọ
rmb/Tấn
8474
174
2.1%
-0.71%
Rapeseed
rmb/Tấn
6102
28
0.46%
1.62%
Rapeseed oil OI
rmb/Tấn
8255
89
1.09%
0.39%
Rapeseed meal
rmb/Tấn
2728
22
0.81%
-0.61%
Trứng
rmb/500kg
3857
43
1.13%
-0.78%
Lợn hơi
rmb/Tấn
18020
135
0.75%
-0.11%
Đậu tương
rmb/Tấn
9470
10
0.11%
0.18%
Táo
rmb/Tấn
8006
-7
-0.09%
-0.82%
Táo đỏ sấy
rmb/Tấn
12690
-25
-0.2%
-1.2%
Cao su & nhựa Giá Ngày Tuần
Nhựa PVC
rmb/Tấn
5972
9
0.15%
0.23%
Nhựa LLDPE
rmb/Tấn
8478
54
0.64%
-0.65%
Cao su thiên nhiên
rmb/Tấn
14750
265
1.83%
2.46%
PP
rmb/Tấn
7653
54
0.71%
-0.37%
Dệt may Giá Ngày Tuần
PTA
rmb/Tấn
5904
26
0.44%
-0.43%
Vải Cotton
rmb/Tấn
15770
200
1.28%
-0.77%
Sợi bông
rmb/Tấn
21295
85
0.4%
-0.11%
Polyester staple fiber
rmb/Tấn
7430
46
0.62%
0.73%
VLXD Giá Ngày Tuần
Mùn gỗ
rmb/Tấn
6422
52
0.82%
-2.2%
Kính
rmb/Tấn
1496
10
0.67%
1.9%

Giá hàng hoá tương lai hay còn gọi là giá kỳ hạn (hợp đồng tương lai)  là giá hàng hoá giao sau. Chúng tôi chọn thị trường Trung Quốc để tham chiếu vì Trung Quốc là trung tâm hàng hoá toàn cầu có mối quan hệ chặt chẽ về với các thị trường khác.