Giá giao ngay - China

Cập nhật mới nhất từ các sở giao dịch hàng hoá Thượng Hải, Trịnh Châu và Đại Liên (Trung Quốc).
Năng lượng Giá Ngày Tuần
Dầu FO
rmb/Tấn
5610
-40
-0.71%
0.62%
Dầu Diesel
rmb/Tấn
7414.6
-11
-0.15%
0.48%
Methanol
rmb/Tấn
2636.67
-17.5
-0.66%
1.62%
Than cốc
rmb/Tấn
1821.67
0
0%
2.71%
Than đá
rmb/Tấn
848.75
-15.5
-1.79%
2.01%
LPG
rmb/Tấn
4810
4
0.08%
0.1%
Xăng
rmb/Tấn
8703
-3.6
-0.04%
-0.7%
MTBE
rmb/Tấn
7187.5
0
0%
-0.79%
DME
rmb/Tấn
3570
0
0%
1.65%
Than luyện cốc
rmb/Tấn
2162.5
0
0%
1.14%
Nhựa đường
rmb/Tấn
3575.14
1.43
0.04%
0.4%
Sắt thép Giá Ngày Tuần
Thép CRS
rmb/Tấn
4460
-22.5
-0.5%
0.39%
Thép tấm
rmb/Tấn
3812
0
0%
-0.66%
Tôn mạ kẽm
rmb/Tấn
5082.5
-7.5
-0.15%
0.02%
Thép HRC
rmb/Tấn
3812
-26
-0.68%
0.44%
Tôn mạ màu
rmb/Tấn
6566.67
0
0%
0%
Thép hình chữ I
rmb/Tấn
3853.33
-40
-1.03%
0.17%
Thép không gỉ
rmb/Tấn
12560
-71.43
-0.57%
0.71%
Thanh cốt thép
rmb/Tấn
3474
-38.22
-1.09%
0.65%
Quặng sắt
rmb/Tấn
821
-27
-3.18%
0.83%
Kim loại màu Giá Ngày Tuần
Chì
rmb/Tấn
16085
-50
-0.31%
0.31%
Kẽm
rmb/Tấn
20696
-416
-1.97%
1.09%
Niken
rmb/Tấn
130583.33
-2216.67
-1.67%
2.8%
Thiếc
rmb/Tấn
222160
0
0%
0.86%
Metal Silicon
rmb/Tấn
14180
-90
-0.63%
1.29%
Dysprosium oxide
rmb/Tấn
1815000
0
0%
-0.41%
Cobalt
rmb/Tấn
224600
0
0%
0.44%
Nhôm
rmb/Tấn
19280
-180
-0.92%
-0.07%
Đồng
rmb/Tấn
71628.33
-296.67
-0.41%
0.72%
Bạc
rmb/Kg
6304.33
-48.67
-0.77%
0.1%
Hoá chất Giá Ngày Tuần
2-EH
rmb/Tấn
9575
-625
-6.13%
9.13%
Polysilicon
rmb/Tấn
60333.33
0
0%
1.9%
DAP
rmb/Tấn
3976.67
0
0%
0%
Lưu huỳnh
rmb/Tấn
1070
6.67
0.63%
-1.1%
Ure
rmb/Tấn
2423.33
1.66
0.07%
1.59%
Ethylene oxide
rmb/Tấn
6900
0
0%
0%
Axit sunfuric
rmb/Tấn
298.75
0
0%
-5.75%
Propylene oxide
rmb/
9225
100
1.1%
-0.54%
Benzene
rmb/Tấn
8460.5
3.33
0.04%
0.65%
Axit Hydrofluoric
rmb/Tấn
10283.33
316.66
3.18%
-1.56%
Xút ăn da
rmb/Tấn
852
0
0%
-1.19%
Styrene
rmb/Tấn
9300
0
0%
0.87%
Toluene
rmb/Tấn
7350
40
0.55%
-0.34%
Aniline
rmb/Tấn
11742.5
87.5
0.75%
-2.2%
Ethylene glycol
rmb/Tấn
4516.67
-3.33
-0.07%
0.33%
Axit Acetic
rmb/Tấn
3000
0
0%
0.83%
Axit Hydrochloric
rmb/Tấn
92.5
0
0%
0%
Phenol
rmb/Tấn
7457.5
0
0%
1%
DOP
rmb/Tấn
9780
120
1.24%
4.49%
Axit Adipic
rmb/Tấn
9550
0
0%
0.57%
Soda ash
rmb/Tấn
1960
0
0%
1.75%
PA
rmb/Tấn
7587.5
0
0%
0%
Acetone
rmb/Tấn
7327.5
0
0%
0.15%
Axit Acrylic
rmb/Tấn
6425
50
0.78%
-1.28%
Chloroform
rmb/Tấn
2780
0
0%
0%
Titanium Dioxide
rmb/Tấn
17266.67
100
0.58%
-0.39%
Sodium metabisulfite
rmb/Tấn
2150
0
0%
0%
Canxi cacbua
rmb/Tấn
2983.33
0
0%
-1.13%
Bromine
rmb/Tấn
19200
-400
-2.04%
4.38%
Maleic anhydride
rmb/Tấn
7110
0
0%
0.42%
Phốt pho vàng
rmb/Tấn
22660
0
0%
0.51%
Axit Nitric
rmb/Tấn
1760
0
0%
0.85%
Than hoạt tính
rmb/Tấn
11566.67
0
0%
0.43%
Kali clorua
rmb/Tấn
2400
0
0%
0.78%
Xylene
rmb/Tấn
7520
40
0.53%
-0.33%
Nông nghiệp Giá Ngày Tuần
Đậu tương
rmb/Tấn
4700
0
0%
0%
Ngô
rmb/Tấn
2330
-2.86
-0.12%
0.46%
Lúa mì
rmb/Tấn
2720
2
0.07%
0.4%
Bột đậu nành
rmb/Tấn
3542
-42
-1.17%
0.62%
Đường cát trắng
rmb/Tấn
6748
0
0%
-0.04%
Rapeseed oil
rmb/
8213.33
-156.67
-1.87%
1.41%
Dầu cọ
rmb/Tấn
8260
-220
-2.59%
1.34%
Rapeseed
rmb/Tấn
6152
0
0%
-0.16%
Cao su & nhựa Giá Ngày Tuần
SBR
rmb/Tấn
13533.33
0
0%
0.58%
Nhựa LDPE
rmb/Tấn
9295
0
0%
-0.2%
Nhựa HDPE
rmb/Tấn
8450
0
0%
0%
Nhựa PA6
rmb/Tấn
14775
-25
-0.17%
0.34%
Nhựa PVC
rmb/Tấn
5604
-32
-0.57%
0.34%
Nhựa PC
rmb/Tấn
16200
33.33
0.21%
-0.31%
Nhựa PET
rmb/Tấn
7300
0
0%
-0.14%
Nhựa LLDPE
rmb/Tấn
8217.14
-21.43
-0.26%
0.09%
BR
rmb/Tấn
13650
-90
-0.66%
1.05%
Cao su thiên nhiên
rmb/Tấn
13840
-100
-0.72%
2.26%
PP
rmb/Tấn
7764.29
0
0%
-0.09%
PA66
rmb/Tấn
22900
0
0%
-0.37%
Dệt may Giá Ngày Tuần
Vải thô
rmb/Tấn
506700
-11000
-2.12%
2.22%
PTA
rmb/Tấn
5833
0
0%
0.77%
Kén khô
rmb/Tấn
165000
0
0%
0%
Vải Cotton
rmb/Tấn
16962.67
47.34
0.28%
0.41%
Sợi Polyester
rmb/
12325
0
0%
0.2%
Sợi bông
rmb/Tấn
24466.67
0
0%
0%
Polyamide FDY
rmb/Tấn
19650
-150
-0.76%
0.38%
Sợi Rayon
rmb/Tấn
17675
0
0%
0%
Polyester FDY
rmb/Tấn
8294
10
0.12%
0.97%
Polyester POY
rmb/Tấn
7681.67
16.67
0.22%
0.86%
Polyester DTY
rmb/Tấn
9141.67
11.11
0.12%
0.34%
VLXD Giá Ngày Tuần
Xi măng
rmb/Tấn
302
-2
-0.66%
0.66%
Mùn gỗ
rmb/Tấn
5640
40
0.71%
-1.08%
Kính
rmb/Tấn
19.2
-0.53
-2.69%
2.86%
Sóng giấy
rmb/Tấn
2706
-6
-0.22%
0.48%

Giá hàng hoá giao ngay hôm nay là giá FOB tại Trung Quốc, tức là giá hàng hoá giao tại cảng trong ngày chưa bao gồm cước tàu, bảo hiểm, và các phí khác sau khi rời cảng.  Chúng tôi chọn thị trường Trung Quốc để tham chiếu vì Trung Quốc là trung tâm hàng hoá toàn cầu có mối quan hệ chặt chẽ về với các thị trường khác.