Giá Xăng giao ngay
Giá Xăng giao ngay cập nhật mới nhất ngày 2024-04-19 00:00:00 tại Trung Quốc giảm nhẹ -0,13% so với phiên trước đó; giảm nhẹ -0,92% trong tuần qua và giảm nhẹ -3,48% tháng qua.
Hàng hoá | Giá | Ngày |
---|---|---|
Xăng
|
9208.4
|
19-04-2024
|
Xăng
|
9220
|
18-04-2024
|
Xăng
|
9282.2
|
17-04-2024
|
Xăng
|
9303.4
|
16-04-2024
|
Xăng
|
9303.4
|
15-04-2024
|
Xăng
|
9040.6
|
12-04-2024
|
Xăng
|
8989
|
11-04-2024
|
Xăng
|
8924.4
|
10-04-2024
|
Xăng
|
8924.4
|
09-04-2024
|
Xăng
|
8924.4
|
08-04-2024
|
Xăng
|
8865.2
|
05-04-2024
|
Giá Xăng giao ngay cập nhật liên tục tại các sàn giao dịch quốc tế tăng nhẹ 0,59% so với phiên trước đó; giảm nhẹ -0,13% trong tuần qua và tăng nhẹ 2,63% tháng qua.
Giá | Chênh lệch | Ngày | Tuần |
---|---|---|---|
372.50 |
-4
|
-1.06%
|
-8.02%
|
116.00 |
0
|
0%
|
-2.93%
|
417.8151 |
4.32
|
1.04%
|
1.1%
|
520.17 |
-27.33
|
-4.99%
|
-8.9%
|
2144.37 |
16.82
|
0.79%
|
5.39%
|
78.853 |
0.7
|
0.9%
|
0.4%
|
82.887 |
0.85
|
1.03%
|
0.9%
|
1.5100 |
-0.01
|
-0.66%
|
0.67%
|
77.08 |
-0.75
|
-0.96%
|
4.42%
|
3640.00 |
-45
|
-1.22%
|
-3.73%
|
800.00 |
26
|
3.36%
|
1.27%
|
1138.75 |
-2
|
-0.18%
|
0.42%
|
16.54 |
0.02
|
0.12%
|
-4.06%
|
194.45 |
-1.35
|
-0.69%
|
0.57%
|
21.45 |
0.58
|
2.78%
|
-10.66%
|
99.14 |
1.04
|
1.06%
|
0.14%
|
1162.00 |
4
|
0.35%
|
0.09%
|
17.6350 |
-0.3
|
-1.65%
|
-1.7%
|